Bảng điện tử công nghiệp

Bảng theo dõi kế hoạch sản xuất hiệu quả

Bảng theo dõi kế hoạch sản xuất

Bảng theo dõi kế hoạch sản xuất giúp quy trình vận hành của doanh diễn ra thuận lợi , suôn sẻ . Tạo ra lợi thế cạnh tranh trên thị trường . Giúp doanh nghiệp quản lý , sử dụng nguồn lực hiệu quả . Theo dõi bài viết dưới đây để biết thêm chi tiết !

Tại sao các doanh nghiệp cần lập bảng theo dõi kế hoạch sản xuất

Các doanh nghiệp cần lập bảng theo dõi kế hoạch sản xuất vì một số lý do quan trọng sau:

  • Quản lý thời gian: Bảng theo dõi giúp doanh nghiệp xác định thời gian hoàn thành từng giai đoạn sản xuất, từ đó tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu trì hoãn.
  • Tối ưu hóa nguồn lực: Giúp phân bổ nguồn lực (nhân lực, máy móc, nguyên liệu) một cách hiệu quả, tránh tình trạng thừa hoặc thiếu.
  • Giám sát tiến độ: Đảm bảo rằng các mục tiêu sản xuất được thực hiện đúng thời hạn, từ đó giúp doanh nghiệp kịp thời điều chỉnh nếu có vấn đề phát sinh.
  • Dự báo nhu cầu: Thông qua việc theo dõi sản xuất, doanh nghiệp có thể dự đoán nhu cầu thị trường và lên kế hoạch sản xuất phù hợp.
  • Nâng cao hiệu suất: Bảng theo dõi cung cấp thông tin rõ ràng về hiệu suất sản xuất, giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định cải tiến quy trình.
  • Kiểm soát chi phí: Theo dõi kế hoạch sản xuất giúp kiểm soát chi phí và tăng lợi nhuận bằng cách giảm lãng phí và tối ưu hóa quy trình.
  • Đảm bảo chất lượng: Theo dõi từng giai đoạn sản xuất giúp đảm bảo rằng sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng đề ra.

Tóm lại, bảng theo dõi kế hoạch sản xuất là công cụ thiết yếu giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả và phát triển bền vững.

Bảng theo dõi kế hoạch sản xuất cần những nội dung gì

Thông tin chung 

Nội dung Bảng theo dõi kế hoạch sản xuất
  • Mã lệnh sản xuất: Mỗi lệnh sản xuất cần có mã riêng để dễ theo dõi.
  • Tên sản phẩm: Tên của sản phẩm đang được sản xuất.
  • Số lượng cần sản xuất: Số lượng sản phẩm theo kế hoạch.
  • Ngày bắt đầu: Ngày bắt đầu sản xuất.
  • Ngày kết thúc dự kiến: Ngày dự kiến hoàn thành sản xuất.
  • Khách hàng: Đối tác hoặc khách hàng yêu cầu sản xuất.

Tiến độ sản xuất

  • Giai đoạn sản xuất: Các giai đoạn chính (chuẩn bị nguyên liệu, sản xuất, hoàn thiện, kiểm tra chất lượng).
  • Tiến độ thực tế: Tiến độ thực tế so với kế hoạch (theo phần trăm hoặc các mốc thời gian cụ thể).
  • Ngày hoàn thành thực tế: Ngày kết thúc thực tế cho từng giai đoạn.

Nguyên liệu và vật tư

  • Nguyên liệu cần dùng: Danh sách các nguyên liệu cần thiết cho sản xuất.
  • Tình trạng nguyên liệu: Tình trạng nhập kho và sử dụng (còn thiếu, đầy đủ…).
  • Nhà cung cấp: Thông tin về nhà cung cấp nguyên liệu.
  • Ngày nhập kho: Ngày nguyên liệu nhập kho.

Nhân lực và máy móc

  • Số lượng nhân công: Nhân sự tham gia sản xuất.
  • Trạng thái nhân công: Tình trạng tham gia (đủ/thiếu nhân công).
  • Máy móc, thiết bị: Máy móc được sử dụng và tình trạng hoạt động.

Chất lượng và kiểm soát – Bảng theo dõi kế hoạch sản xuất

  • Tiêu chuẩn chất lượng: Các tiêu chuẩn cần tuân thủ trong sản xuất.
  • Số lần kiểm tra chất lượng: Số lần kiểm tra trong quá trình sản xuất.
  • Kết quả kiểm tra: Đạt hay không đạt tiêu chuẩn chất lượng.
    Chất lượng và kiểm soát – Bảng theo dõi kế hoạch sản xuất

Phát sinh và điều chỉnh

  • Vấn đề phát sinh: Các vấn đề hoặc sự cố xảy ra trong quá trình sản xuất.
  • Hành động điều chỉnh: Biện pháp khắc phục và thay đổi kế hoạch nếu có.

Bảng theo dõi kế hoạch sản xuất – Báo cáo và kết quả

  • Sản lượng thực tế: Số lượng sản phẩm hoàn thành thực tế.
  • Ngày giao hàng: Ngày giao sản phẩm cuối cùng cho khách hàng.
  • Tình trạng hoàn thành: Đã hoàn thành, đang chờ hoặc bị trì hoãn.

Ưu điểm khi lắp đặt Bảng theo dõi kế hoạch sản xuất